引伸ばす
ひきのばす [DẪN THÂN]
◆ kéo dài
◆ kéo giãn
ゴムバンドを引き伸ばして、指を通す
Kéo giãn sợi dây chun và luồn tay vào
◆ 回答を引き延ばす:Kéo dài trì hoãn việc trả lời
◆ lê thê .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao