引上げる (v1)
ひきあげる [DẪN THƯỢNG]
◆ nâng giá; đề bạt
優秀な人を選抜して、その位置に引き上げる
Lựa chọn người ưu tú để đề bạt vào vị trí đó
物価を引き上げる
Tăng giá cả hàng hoá
◆ 軽いスーツケースを2階に引き上げる:Nâng chiếc va-li nhẹ lên tầng 2 .
Từ đồng nghĩa của 引上げる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao