引っ越し (n, vs)
ひっこし [DẪN VIỆT]
◆ chuyển nhà
引っ越ししてから私の生活が軌道に乗るまでに3カ月かかった
Sau khi tôi chuyển chỗ ở, phải mất 3 tháng tôi mới lấy lại thăng bằng trong cuộc sống
(人)が引っ越しした日から電話線や電気が使える状態にある
có đường điện thoại và điện ngay từ ngày ai đó chuyển đến ở .
Từ đồng nghĩa của 引っ越し
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao