引っ掛かる (v5r, vi)
ひっかかる [DẪN QUẢI]
◆ móc vào; bị lừa gạt; dính líu
ダイヤの指輪詐欺に引っ掛かる
dính líu vào một vụ lừa gạt nhẫn kim cương
私がそんな手に引っ掛かると本気で思っているのか
Anh thực sự muốn tôi dính vào chuyện đó hả? .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao