引っ張る (v5r, vt)
ひっぱる [DẪN TRƯƠNG]
◆ kéo; lôi kéo
リーダーとして仲間を〜。
Lôi kéo mọi người với tư cách nhà lãnh đạo. .
Từ đồng nghĩa của 引っ張る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao