引き離す (v5s, vt)
ひきはなす [DẪN LI]
◆ kéo tách ra
(人)を悪い習慣から引き離す
tập cho ai từ bỏ thói quen xấu/ kéo (ai) ra khỏi thói quen xấu
(人)をテレビの前から引き離す
kéo ai ra khỏi TV .
Từ đồng nghĩa của 引き離す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao