引き起こす (v5s, vt)
ひきおこす [DẪN KHỞI]
◆ dẫn đến
日光に当たり過ぎることが皮膚癌を引き起こす。
quá nhiều ánh nắng sẽ dẫn tói ung thư da
先天的かつ環境的要因がその病気を引き起こす。
Nhân tố môi trường và cấu tạo cơ thể đã dẫn đến bệnh tật.
◆ gây
◆ gây ra .
Từ đồng nghĩa của 引き起こす
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao