引き締まる (v5r, vi)
ひきしまる [DẪN ĐẾ]
◆ chắc lại; căng thẳng; cứng đờ
身の引き締まる思いがした経験を思い出す
nhớ lại sau khi ngất
身が引き締まるような冬の冷気
cứng đơ người vì cái lạnh của mùa đông .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao