引き続き (n-adv, n)
ひきつづき [DẪN TỤC]
◆ tiếp tục; liên tiếp
引き続き〜する責任を有する
có tránh nhiệm tiếp tục với ~
引き続き〜といったそのほかのヒット曲を出してきた
liên tiếp đưa ra các ca khúc khác .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao