引き潮 (n)
ひきしお [DẪN TRIỀU]
◆ thủy triều xuống
トミーは引き潮に乗ってボールが流されていくのを見つめた
Tommy nhìn trái bóng bị cuốn theo thủy triều đang xuống.
この海岸には引き潮の時しか近寄ることができない
Bãi biển này chỉ có thể tới gần khi thủy triều xuống .
Từ trái nghĩa của 引き潮
Từ đồng nghĩa của 引き潮
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao