引き換え (n)
ひきかえ [DẪN HOÁN]
◆ mặt khác; trong khi đó; ngược lại
彼はあんなに勉強家だが, それに引き替え弟はいつも怠けている
thằng anh thì chăm học như thế mà ngược lại, thằng em lại lười chảy thây.
◆ trao đổi .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao