引き揚げ (n)
ひきあげ [DẪN DƯƠNG]
◆ nâng giá; đề bạt; trục vớt; lấy lại; thu hồi
パレスチナ管轄地区から全面的に引き揚げる
thu hồi hoàn toàn những vùng đất bị người Palestin chiếm giữ
その難破船から金貨と工芸品を引き揚げる
trục vớt những đồng tiền vàng và sản phẩm mỹ nghệ từ xác con tàu bị đắm .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao