引き抜く
ひきぬく [DẪN BẠT]
◆ bứng
◆ bứt
◆ bứt xé
◆ đánh
◆ nhổ lên; kéo ra; lôi kéo
他社から人材を引き抜く
lôi kéo người tài từ các công ty khác
草を束で引き抜く
kéo lên một bụi cỏ
◆ rụt
◆ xé .
Từ đồng nghĩa của 引き抜く
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao