引き戸 (n)
ひきど [DẪN HỘ]
◆ cửa kéo
引き戸を開ける
Kéo cửa trượt mở
日本の家屋の引き戸はとても機能的だ
Loại cửa trượt ở nhà của người Nhật rất tiện lợi .
Từ trái nghĩa của 引き戸
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao