引き取る (v5r, vt)
ひきとる [DẪN THỦ]
◆ lấy lại; nhận
企業から余剰在庫を引き取る
mua vượt tồn kho doanh nghiệp
荷物を引き取る
nhận lại hành lý .
Từ đồng nghĩa của 引き取る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao