引き上げ (n)
ひきあげ [DẪN THƯỢNG]
◆ nâng giá; đề bạt
国家公務員の給与の引き上げ
tăng lương công chức chính phủ
5%への消費税率引き上げ
tăng thuế tiêu thụ lên 5% .
Từ đồng nghĩa của 引き上げ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao