引きずる (v5r, vt)
ひきずる [DẪN]
◆ kéo lê
長引く不況の影響を引きずる
bị ảnh hưởng bởi suy thoái kéo dài
地面の上を引きずる
kéo lê trên đất
◆ vãn .
Từ đồng nghĩa của 引きずる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao