弔う (v5u, vt)
とむらう [ĐIẾU]
◆ thương tiếc (người đã mất)
我々は犠牲者の霊を弔った。
Chúng tôi khóc than, thương tiếc những người đã hi sinh. .
Từ đồng nghĩa của 弔う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao