弓術 (n, adj-no)
きゅうじゅつ [CUNG THUẬT]
◆ thuật bắn cung; cung thuật; bắn cung
弓術の名手
Xạ thủ bắn cung (người bắn cung)
弓術愛好家
Người ham thích bắn cung
弓術愛好
Yêu thích bắn cung .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao