弓形 (n, adj-no)
きゅうけい [CUNG HÌNH]
◆ hình cung; hình cánh cung; hình vòng cung; vòng cung
弓形に丸めた猫の背
Lưng của con mèo cuộn tròn theo hình cung.
弓形の張り出し窓
Cửa sổ treo hình cung
キューピッドの弓形の笑顔
Khuôn mặt tươi cười hình cung của thần ái tình
ジーンズの後ろポケットに刺しゅうされている弓形
Hình cánh cung được thêu ở túi sau quần bò
Từ đồng nghĩa của 弓形
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao