式服 (n)
しきふく [THỨC PHỤC]
◆ bộ lễ phục
式服を着用する
Mặc bộ lễ phục
大学の卒業式で式服の垂れ布を掛けてもらって卒業証書をもらう儀式
Mặc bộ lễ phục trong nghi thức nhận bằng tốt nghiệp đại học .
Từ trái nghĩa của 式服
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao