弊害 (n)
へいがい [TỆ HẠI]
◆ tệ nạn; thói hư tật xấu; tác hại
自然に手を加えることの弊害
Tác hại của việc can thiệp vào tự nhiên
資本主義の弊害
Những thói hư tật xấu của chủ nghĩa tư bản .
Từ đồng nghĩa của 弊害
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao