弁護
べんご [BIỆN HỘ]
◆ biện hộ
◆ sự biện hộ
被告人は弁護してもらうために弁護士を雇った
Bị cáo đã thuê luật sư để biện hộ cho hắn.
あなたは自分のしたことを弁護しているのですか?
Anh có muốn biện hộ cho những gì mình đã làm không? .
Từ đồng nghĩa của 弁護
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao