弁護士 (n)
べんごし [BIỆN HỘ SĨ]
◆ người biện hộ; luật sư
ジュネーブ条約に基づいて弁護人を呼ぶ権利がある
Quyền được mời người biện hộ căn cứ trên hiệp định Geneva.
被告にはいい弁護士がついている.
Bị cáo dẫn theo một vị luật sư rất giỏi.
◆ thầy kiện .
Từ đồng nghĩa của 弁護士
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao