弁償金 (n)
べんしょうきん [BIỆN THƯỜNG KIM]
◆ sự sửa chữa, sự tu sửa, sự chữa, sự chuộc
◆ sự bồi thường; tiền bồi thường, sự bảo đảm, sự miễn phạt
◆ sự đền bù, sự bồi thường ; vật đền bù, vật bồi thường, sự bù
◆ sự hoàn lại, sự trả lại
Từ đồng nghĩa của 弁償金
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao