建設省 (n)
けんせつしょう [KIẾN THIẾT TỈNH]
◆ bộ xây dựng
建設省発注工事指名競争入札の参加業者選定
Tuyển chọn người tham gia đấu thầu thi công công trường theo đơn đặt hàng của Bộ xây dựng
建設省道路局
Cục đường bộ Bộ xây dựng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao