建築 (n, vs)
けんちく [KIẾN TRÚC]
◆ kiến trúc
古典建築
Kiến trúc cổ điển
違反建築
Kiến trúc vi phạm
れんが建築
Kiến trúc gạch
16世紀イタリア建築
Kiến trúc Italia thế kỷ 16
◆ vật liệu kiến trúc .
Từ đồng nghĩa của 建築
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao