建築士 (n)
けんちくし [KIẾN TRÚC SĨ]
◆ kiến trúc sư
中央建築士審査会
Ban thanh tra kiến trúc sư trung ương
イギリス建築士協会
Hiệp hội kiến trúc sư Anh
日本建築士会連合会
Hội liên hiệp kiến trúc sư Nhật Bản
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao