建築する (vs)
けんちく [KIẾN TRÚC]
◆ kiến trúc; xây dựng
ダムを築く( 建築家)
kiến trúc sư xây dựng đập
その男たちがあの川に橋をかけるだろう(建築する)
Những người đàn ông đó sẽ xây dựng (bắc) cầu qua con sông đó
乾式壁工法で建築する
Xây dựng bằng phương pháp thi công tường khô .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao