延長する (vs)
えんちょう [DUYÊN TRƯỜNG]
◆ kéo dài
集会は夕刻まで延長された。
Cuộc họp được kéo dài đến tối.
地下鉄は埼玉まで延長された。
Tàu điện ngầm được kéo dài đến Saitama.
ビザの延長を申請する
xin kéo dài visa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao