延滞 (n, vs, adj-no)
えんたい [DUYÊN TRỆ]
◆ sự trì hoãn; chần chừ; hoãn; trì hoãn; chậm nộp; chậm trả
地方税の延滞金
tiền phạt do chậm nộp thuế địa phương
図書延滞金
tiền phạt do chậm trả sách thư viện
延滞金利率
lãi chậm trả
延滞金
tiền chậm trả
延滞させる
trì hoãn cái gì
クレジット支払延滞
trì hoãn thanh toán tín dụng
_日の延滞
trì hoãn (chậm nộp)bao nhiêu ngày .
Từ đồng nghĩa của 延滞
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao