延期 (n, vs)
えんき [DUYÊN KÌ]
◆ sự trì hoãn; hoãn
治療の延期
trì hoãn điều trị
支払いの延期
trì hoãn thanh toán
会議の延期
trì hoãn cuộc họp
荷渡しの延期
hoãn giao hàng
ローンの支払延期
hoãn trả nợ
Từ đồng nghĩa của 延期
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao