延べ金 (n)
のべがね [DUYÊN KIM]
◆ tấm kim loại; dao găm; thanh gươm
延べ金は刀剣の異称です
Từ nobegane là tên gọi khác của cách gọi dao
必要に応じて延べ金を切って貨幣に代用することが出来る
Nếu thấy cần thiết có thể cắt tấm kim loại này ra dùng làm tiền thay thế .
Từ đồng nghĩa của 延べ金
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao