延べ払い (n)
のべばらい [DUYÊN PHẤT]
◆ sự trả chậm; sự thanh toán sau
お金がないので、代金をすぐに支払わず1ヶ月後に延払うようと要求された
Do không có tiền nên không trả ngay tiền chi phí và yêu cầu trả chậm sau 1 tháng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao