延べ人員 (n)
のべじんいん [DUYÊN NHÂN VIÊN]
◆ toàn bộ nhân sự
五人で4人かかった仕事の延べ人員は20人です
Tổng số nhân công cho công việc cần 4 người được thực hiện bởi 5 người là 20 nhân công .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao