延び率 (iK)
のびりつ [DUYÊN SUẤT]
◆ Tốc độ tăng trưởng
コーヒーの輸出額は去年の同期より3%の延び率がある
Số tiền xuất khẩu càphê tăng 3% so với cùng kỳ năm ngoái .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao