廃疾 (n, adj-no)
はいしつ [PHẾ TẬT]
◆ sự ốm yếu; tàn tật
定期払い廃疾保険
Bảo hiểm tàn tật được trả theo định kì.
神経性廃疾
Tàn tật về hệ thần kinh .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao