廃止 (n, vs, adj-no)
はいし [PHẾ CHỈ]
◆ sự hủy bỏ; sự hủy đi; sự bãi bỏ; sự đình chỉ
機関の廃止あるいは民営化に反対する
phản đối tư nhân hóa hoặc là đình chỉ các cơ quan
日本にも死刑廃止論者がたくさんいる.
Ở Nhật bản rất nhiều người đòi bỏ luật tử hình. .
Từ trái nghĩa của 廃止
Từ đồng nghĩa của 廃止
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao