廃業する (vs)
はいぎょう [PHẾ NGHIỆP]
◆ bỏ nghề; nghỉ
自主廃業する
Chủ động đóng cửa
医者を廃業する
Bỏ nghề bác sĩ
◆ không thể phục hồi nghề cũ
弁護士を廃業する
Không thể phục hồi lại nghề luật sư.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao