廃棄物 (n)
はいきぶつ [PHẾ KHÍ VẬT]
◆ những thứ bỏ đi; rác; phế liệu
ヒ素廃棄物
chất thải có chứa asen (độc)
バックミンスターフラーレン廃棄物
chất thải buckminterfullerene .
Từ đồng nghĩa của 廃棄物
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao