廃れる (v1, vi)
すたれる [PHẾ]
◆ không lưu hành nữa; lỗi thời; lỗi mốt
一時廃れてまたはやってきた.
Lỗi mốt một thời gian rồi lại quay lại được thịnh hành.
そんなスタイルはもう廃れた.
Phong cách như vậy đã lỗi mốt từ lâu rồi.
◆ phế bỏ; chẳng dùng; vô dụng
人力車は廃れてしまった
xe tay đã phế bỏ không dùng nữa
◆ suy yếu
今日老人を敬う気持ちが廃れている.
Con người ngày càng mất dần sự tôn trọng đối với người lớn tuổi
次第に廃れる
suy yếu dần .
Từ trái nghĩa của 廃れる
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao