庭木 (n)
にわき [ĐÌNH MỘC]
◆ Cây trồng trong vườn
庭木をどのように刈り込みたいですか?
bạn muốn cắt tỉa cây trong vườn theo kiểu như thế nào?
いつも庭木をきれいに切り整えておき不審者が隠れられる場所をなくす
lúc nào cũng tỉa cây ở trong vườn để không có nơi cho kẻ khác trú ẩn
手入れの簡単な庭木や花
cây dễ trồng
庭木に水をやる
tưới nước cho cây trong vườn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao