庭先 (n)
にわさき [ĐÌNH TIÊN]
◆ Khoảng sân nhỏ trước cửa nhà
衝突の衝撃でその車は_通りにある民家の庭先に横滑りしながら突っ込んだ
sự va chạm mạnh đã làm cái xe ấy trượt phanh và đâm vào khoảng sân nhỏ trước cửa nhà của người dân bên phố.
自宅の庭先で行う不要品販売
bán các thứ bỏ đi tại sân trước nhà .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao