庭仕事 (n)
にわしごと [ĐÌNH SĨ SỰ]
◆ Công việc làm vườn
彼は、寒いときと雨のとき以外は庭仕事を楽しんだ
Anh ấy thích công việc làm vườn ngoại trừ khi trời lạnh và mưa
庭仕事で忙しい
bận bịu với công việc vườn tược
庭仕事するけど手伝ってくれる?
Tôi chuẩn bị làm vườn. Anh có muốn đến giúp tôi không? .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao