座 (n, n-suf)
ざ [TỌA]
◆ chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
みんなが黙っていると座が持たない。
Nếu mọi người im lặng thì không khí sẽ như một đám tang.
あいつがいると座がしらける。
Cứ có mặt anh ta là không khí bị phá hỏng.
政権の座につく。
có một chỗ trong chính quyền.
座を外す
rời chỗ ngồi .
Từ đồng nghĩa của 座
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao