度胸 (n)
どきょう [ĐỘ HUNG]
◆ sự dũng cảm; sự can đảm; sự gan góc
子どもが手に負えなくなる前に度胸を据えてかかる
hãy tỉnh lại trước khi anh không thể kiểm soát được con cái nữa
それだけの度胸があるなら、いいよそのまま高飛び込み台から飛び降りてみろ
đi thẳng và bay qua tấm bảng cao kia nếu mày đủ dũng cảm .
Từ đồng nghĩa của 度胸
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao