度合 (n)
どあい [ĐỘ HỢP]
◆ mức độ
彼女はただ黙ったまま泣いていた。だから彼らは彼女の恐怖の度合いがどれだけのものだったのかを知ろうとするべきではないと思った
cô ta cứ khóc mà chẳng nói một lời nên không ai biết được mức độ lo sợ của cô ta như thế nào
(人)が都市で経験するストレスの度合い
mức độ căng thẳng mà một số người trong thành phố đang phải trải qua .
Từ đồng nghĩa của 度合
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao