度々 (adv)
たびたび [ĐỘ]
◆ thường xuyên; lặp đi lặp lại; nhiều lần
今年は度々地震があった
năm nay thường xuyên có động đất
度々やって見た
tôi đã làm thử nhiều lần .
Từ trái nghĩa của 度々
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao