店舗 (n)
てんぽ [ĐIẾM PHỐ]
◆ cửa hàng; cửa hiệu
店舗検索機能で、お近くの店舗が簡単に見つかります
Với chức năng tìm kiếm cửa hàng, quý khách có thể tìm thấy dễ dàng những cửa hiệu ở gần đây.
弊社は植物および園芸用品のサプライヤーで、州内に18の店舗がございます。
Hãng chúng tôi là nhà cung cấp thực vật và những dụng cụ làm vườn, có 18 cửa hàng trong vùng. .
Từ đồng nghĩa của 店舗
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao