店員 (n, adj-no)
てんいん [ĐIẾM VIÊN]
◆ người bán hàng; nhân viên bán hàng
やる気満々の店員が彼女に店内のありとあらゆる物を見せたにもかかわらず、それでも彼女は(何も買わず)手ぶらで店を出た
Mặc dù người bán hàng đã tận tình đưa ra đủ loại mặt hàng có trong cửa hàng cho cô khách xem nhưng cô ấy vẫn rời khỏi cửa hàng mà không mua gì cả.
万引きが見つからずにうまくいく時は、店の店員が犯罪に加担している可能性がある
Khi kẻ cắp hành động thuận lợi mà không bị phát hiện thì có khả năng nhân viên cửa hàng đã tiếp tay cho bọn tội phạm .
Từ đồng nghĩa của 店員
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao